🔍 Search: TIA NẮNG
🌟 TIA NẮNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
햇발
Danh từ
-
1
사방으로 퍼지는 햇살.
1 TIA NẮNG, ÁNH NẮNG: Ánh sáng mặt trời tỏa ra bốn phương.
-
1
사방으로 퍼지는 햇살.
-
햇살
☆☆
Danh từ
-
1
해가 내쏘는 광선.
1 TIA MẶT TRỜI, TIA NẮNG: Tia quang mặt trời rọi xuống.
-
1
해가 내쏘는 광선.
-
햇볕
☆☆
Danh từ
-
1
해가 내리쬐는 기운.
1 TIA NẮNG, TIA MẶT TRỜI: Luồng khí do mặt trời chiếu rọi xuống.
-
1
해가 내리쬐는 기운.
-
볕
Danh từ
-
1
해가 내리쬐는 뜨거운 기운.
1 TIA NẮNG, TIA MẶT TRỜI: Khí nóng mặt trời chiếu xuống.
-
1
해가 내리쬐는 뜨거운 기운.